Có 2 kết quả:
连续不断 lián xù bù duàn ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄢˋ • 連續不斷 lián xù bù duàn ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄢˋ
lián xù bù duàn ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) continuous
(2) unceasing
(2) unceasing
Bình luận 0
lián xù bù duàn ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) continuous
(2) unceasing
(2) unceasing
Bình luận 0